Thông số kĩ thuật :
- Bảo hành : 03 nawm
- Thương hiệu : HP
- Model : 23f 3AK97AA
- Kích thước : 23"
- Độ phân giải : 1920 x 1080
- Tỷ lệ : 16:9
- Tần số quét : 75hz
- Độ tương phản : 1,000 : 1
- Độ sáng : 300 cd/m2
- Góc nhìn : 178° (H) / 178° (V)
- Thời gian phản hồi : 5ms
- Cổng kết nối : HDMI 2.0, BGA/D-sub
Đặc điểm nổi bật :
· Màn hình LCD HP 23f 3AK97AA với thiết kế siêu mỏng : Được chế tạo từ kim loại nhẹ, có độ bền cao với lớp phủ mờ và nhựa được đánh bóng, màn hình siêu mỏng này mang đến cho bạn một cái nhìn và cảm giác hiện đại.
· Tính năng giải trí tuyệt vời : Trải nghiệm LCD HP 3AK97AA thực sự khác biệt, rõ ràng về độ phân giải FHD mang đến cho tất cả nội dung của bạn. Và nhờ vào AMD FreeSync ™ , chơi game trên PC không bị trễ xé hình nhờ khả năng đồng bộ khung hình tuyệt vời.
· Cạnh màn hình tràn : Với tấm nền IPS sống động, màn hình vi cạnh này mang lại góc nhìn cực rộng và chất lượng hình ảnh rõ nét, sắc nét. Đó là trải nghiệm xem mở rộng, hoàn hảo cho thiết lập hiển thị kép.
Một số kinh nghiệm khi lựa chọn mua màn hình :
- Loại màn hình : Các công nghệ được sử dụng để sản xuất màn hình đang được phát triển không ngừng. Có nhiều loại màn hình như LCD, LCD có sử dụng côn nghệ LED, OLED. Rồi là màn gương và màn nhám. Tùy vào công việc cũng như mục đính xử dụng mà người dùng có lựa chọn cho mình.
- Độ phân giải: Độ phân giải màn hình là thông số màn hình được đề cập đến nhiều nhất khi chọn mua màn hình máy tính. Tất nhiên, độ phân giải không phải là tất cả những gì chúng ta cần quan tâm khi mua màn hình nhưng nó là yếu tố quan trọng nhất. Những độ phân giải phổ biến hiện nay như : 1080p, 2K, 4K
- Tần số quét : Nếu bạn là một game thủ chân chính hãy để ý đến thông số này. Những màn hình hiện nay phổ biến ở mức 60Hz cho độ quét ở mức trung bình. Các màn hình có tần số từ 144-256Hz là những màn hình chất lượng cao cho khả năng hiện thị chơi game cũng như mọi tác vụ khác của bạn được mượt mờ hơn rất nhiều.
- Thời gian đáp ứng : Tần số đáp ứng của màn hình LCD được tính bằng tổng thời gian một điểm ảnh sáng lên và sau đó tắt đi. Do thời gian tắt thường chậm hơn thời gian bật nên đôi lúc sẽ gặp phải hiện tượng “bóng mờ”. Bạn nên chọn những màn hình tốt nhất có thời gian đáp ứng < 5ms
- Và hàng loạt các thông số khác như :góc nhìn, độ sáng, tỉ lệ màn hình, cổng kết nối. Tùy vào tính chất công việc cũng như khả năng kinh tế. Khi bạn kế hợp đ.ược những tiêu chí trên. Chắc chắn bạn sẽ có cho mình một chiếc màn hình ưng ý.
Thông số kỹ thuật
Kiểu dáng |
|
Hệ điều hành |
|
Bộ xử lý |
|
Chipset |
|
System Management |
|
Memory |
Khe cắm |
|
Loại |
|
Tốc độ |
|
Bộ nhớ tối đa |
|
|
Drive Controllers |
|
Ổ đĩa cứng |
SAS |
|
SATA |
|
SATA SSDs |
|
PCIe SSDs |
|
|
Ổ cứng cắm thêm |
|
Internal Storage Devices |
Optical Drives |
|
Hard Drives |
|
Hard Drive Bays |
|
|
Storage Controller |
|
Ổ đĩa quang |
|
Khoang ổ đĩa |
|
Khe mở rộng |
|
Màn hình |
|
Card đồ họa |
Tích hợp |
|
Professional 2D |
|
Entry 3D |
|
Mid-range 3D |
|
High-end 3D |
|
Cắm ngoài |
|
|
Âm thanh |
|
Network |
|
Network Controller |
|
Remote Management |
|
Công nghệ Wireless |
|
Kết nối |
|
Thiết bị đầu vào |
|
Camera |
|
Bàn phím |
|
Thiết bị trỏ |
|
Phần mềm |
|
Bảo mật |
|
Nguồn |
Pin chính |
|
Pin phụ |
|
Thời lượng pin |
|
Nguồn |
|
|
Kích thước |
|
Trọng lượng |
|
Kích thước không giá đỡ |
|
Kích thước có giá đỡ |
|
Môi trường |
|
Giải pháp mở rộng |
|
Tiết kiệm năng lượng |
|
Màn hình phù hợp |
|
Kích thước màn hình |
|
Panel active area |
|
Công nghệ |
|
Tỉ lệ khung hình |
|
Độ phân giải |
|
Kích thước điểm ảnh |
|
Độ sáng |
|
Độ tương phản |
|
Góc nhìn |
|
Tiêu thụ điện năng |
|
Nhiệt độ cho phép |
|
Độ ẩm cho phép |
|
Thời gian phản hồi |
|
Màu sắc |
|
Góc nghiêng và xoay |
|
Tính năng màn hình |
|
Bảo mật vật lý |
|
Kết nối đầu vào |
|
Cổng |
Phía trước |
|
Phía sau |
|
Phía sau |
|
Bên cạnh |
|
Bên trong |
|
Tùy chọn |
|
|
Kiến trúc |
|
Chip GPU |
|
Dung lượng bộ nhớ |
|
Bus bộ nhớ |
|
Băng thông bộ nhớ |
|
Xung nhịp GPU |
|
Xung nhịp bộ nhớ |
|
Lõi CUDA |
|
Stream Processors |
|
FLOPS |
|
Chuẩn giao tiếp |
|
Điện năng tiêu thụ |
|
Giải pháp tản nhiệt |
|
Cổng giao tiếp |
|
Số lượng màn hình hỗ trợ |
|
Độ phân giải DP 1.2 |
|
Độ phân giải DVI-I DL |
|
Độ phân giải DVI-I SL |
|
Độ phân giải VGA |
|
Tính năng |
|
Compute APIs |
|
Protocols |
|
Công nghệ lưu trữ |
|
Dung lượng |
|
Tốc độ |
|
Buffer size |
|
Host interface |
|
Encryption capability |
|
WORM capability |
|
BladeSystem supported |
|
Differentiator |
|
Bảo hành |
|
System-on-Chip (SoC) |
|
Cache memory |
|
Accelerators |
|
Memory protection |
|
Cổng kết nối video |
|
Khe cắm ram |
|
Optical Drive |
|
Drive description |
|
Capacity |
|
Storage expansion options |
|
Host interface |
|
Availability |
|
Thin Provisioning support |
|
Management |
|
Number of cartridge slots |
|
Specifications |
|
Mời bạn đánh giá về sản phẩm Màn Hình HP 23" 23f (1920x1080/IPS/75Hz/5ms) (3AK97AA)
Chưa có bình luận nào