F2D64AV - HP Z640 Workstation

F2D64AV - HP Z640 Workstation

Dòng Workstation trung cấp và cao cấp, phù hợp cho những yêu cầu thiết kế phức tạp và cần xử lý nhanh, vô cùng linh hoạt, đây là một trong những cỗ máy 2 CPU nhỏ nhất và gần như không gây tiếng ồn. Sử dụng Intel Xeon E5 (khuyên dùng E5-2630v4)
    • Intel Xeon E5-2630v4 2.2GHz 25MB 2133MHz 10 cores 85W Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro
    • 8 DIMMs - Up to 256GB DDR4 2400MHz Registered ECC Memory
    • Tối đa 4 HDD - 16TB
    • 2 x NVIDIA Quadro K620 2GB
    • 2 x NVIDIA Quadro M2000 4GB
    • 2 x NVIDIA Quadro M4000 8GB
    • 2 x NVIDIA Quadro M5000 8GB
    • 2 x NVIDIA Quadro P5000 16GB
    • NVIDIA Quadro M6000 24GB
    • NVIDIA Quadro P6000 24GB
    • 1 PCI, 5 PCIe

Hàng đồng bộ đầy đủ CO/CQ

Giao hàng toàn quốc

Bảo hành chính hãng

F2D64AV - HP Z640 Workstation - Thiết kế tinh tế

Thiết kế tinh tế

Z640 được thiết kế lại để đồng bộ thiết kế với toàn bộ các sản phẩm HP. Theo HP, mặt nhôm bên cạnh của Z640 được thiết kế phong cách mới nhìn trông tương tự nhôm của dòng ZBook.

Z640 có tính năng thêm một bảng mạch (Riser Board), bảng mạch này cho phép gắn thêm 1 CPU, RAM, các bộ tản nhiệt và quạt vào main chính.

Với kích thước 17,5 x 46,48 x 44,45 cm, kích thước này cũng tương đương với Z440, đằng trước có ổ DVD slim 9.5mm và các cổng USB 3.0. Z640 dùng các ổ cứng có khả năng tháo lắp dễ dàng và cắm nóng vào main.

F2D64AV - HP Z640 Workstation - Hỗ trợ 2 CPU mạnh mẽ

Hỗ trợ 2 CPU mạnh mẽ

Bộ nguồn của Z640 không hẳn là không cần dây cáp như trên Z840, tuy nhiên nếu muốn tháo bạn vẫn có thể kéo nó bằng tay kéo bên trên, sau đó kéo mạnh dây cáp.

Z640 sử dụng nguồn công suất 925W, có nghĩa là nó sẽ hỗ trợ gắn 2 CPU cao cấp nhất và kèm theo GPU trong một máy duy nhất. Đây là một bước tiến lớn so với dòng Z620, bởi vì Z620 sử dụng nguồn 800W, cho nên nếu khách hàng cần sử dụng 2 GPU Quadro P5000, họ sẽ phải nghĩ đến Z820.

Z640 có thể gắn được 2 CPU mạnh nhất dòng Intel Xeon E5-2600v4 Haswell, dòng này sẽ có tới 22 lõi vật lý mỗi CPU, khi lắp 2 Intel Xeon E5-2699v4 (2.2 GHz, 55 MB cache), nó sẽ là 44 lõi - tức 88 luồng xử lý cùng lúc, khả năng xử lý lúc này là đáng kinh ngạc.

F2D64AV - HP Z640 Workstation - Tối giảm chi phí

Tối giảm chi phí

HP Z640 mặc định sẽ có 1 CPU duy nhất, khi cần nâng cấp, khách hàng sẽ gắn CPU thứ 2 vào riser board, sau đó gắn lên Main chỉ trong vài giây, điều này có vẻ bất tiện, tuy nhiên là cần thiết vì chi phí sản xuất Main có sẵn chỗ gắn 2 CPU là không hề rẻ. Theo HP, điều này làm cho Z640 nhỏ gọn hơn và khi chạy 1 CPU sẽ có giá thành thấp hơn nhiều.

Khi chạy 1 CPU, các bạn có thể chọn dòng CPU E5-1630v4, đây là lựa chọn CPU 4 lõi tốt nhất hiện tại. Khi cần thêm nhiều lõi từ 2 CPU, bạn có thể chọn E5-2630v4, dòng E5-2630v4 có thể nói là có bước nâng cấp tốt nhất trong phân khúc 8 lõi lên 10 lõi mà giá thành không thay đổi, điều này giúp cho những khách hàng muốn Render không cần phải bỏ thêm chi phí cho những dòng CPU cao cấp hơn để có được 8 lõi khi render.

HP Z640 có 8 khe RAM (bốn khe trên mỗi CPU), có nghĩa là tối đa lên được 256GB RAM. Khả năng lưu trữ 4 ổ 3,5 inch cộng với 1 ổ HP Turbo Z Drive PCIe.

F2D64AV - HP Z640 Workstation - Đối tượng sử dụng

Đối tượng sử dụng

Mid-Range to High-End – Phân khúc trung cấp đến cao cấp

Thông số kỹ thuật

Kiểu dáng
  • Rackable minitower
Hệ điều hành
  • Windows 10 Pro 64-bit
  • Windows 8.1 Pro 64-bit
  • Windows 7 Professional 64-bit
  • Ubuntu
  • HP Installer Kit for Linux
  • Red Hat Enterprise Linux Desktop (Paper license with 1 year support; no preinstalled OS)
Bộ xử lý
  • Intel Xeon E5-2699 v4 (2.2 GHz, 55 MB cache, 2400MHz, 22 cores, 145W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2697 v4 (2.3 GHz, 45 MB cache, 2400MHz, 18 cores, 145W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2695 v4 (2.1 GHz, 45 MB cache, 2400MHz, 18 cores, 120W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2690 v4 (2.6 GHz, 35 MB cache, 2400MHz, 14 cores, 135W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2687W v4 (3.0 GHz, 30 MB cache, 2400MHz, 12 cores, 160W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2683 v4 (2.1 GHz, 40 MB cache, 2400MHz, 16 cores, 120W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2680 v4 (2.4 GHz, 35 MB cache, 2400MHz, 14 cores, 120W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2667 v4 (3.2 GHz, 25 MB cache, 2400MHz, 8 cores, 135W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2660 v4 (2.0 GHz, 35 MB cache, 2400MHz, 14 cores, 105W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2650 v4 (2.2 GHz, 30 MB cache, 2400MHz, 12 cores, 105W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2643 v4 (3.4 GHz, 20 MB cache, 2400MHz, 6 cores, 135W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2640 v4 (2.4 GHz, 25 MB cache, 2133MHz, 10 cores, 90W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2637 v4 (3.5 GHz, 15 MB cache, 2400MHz, 4 cores, 135W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2630 v4 (2.2 GHz, 25 MB cache, 2133MHz,​ 10 cores, 85W, Hyper-Threading, TurboBoost,​ Intel vPro) (recommend)
  • Intel Xeon E5-2623 v4 (2.6 GHz, 10 MB cache, 2133MHz, 4 cores, 85W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2620 v4 (2.1 GHz, 20 MB cache, 2133MHz, 8 cores, 85W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2609 v4 (1.9 GHz, 20 MB cache, 1866MHz, 8 cores, 85W, no Hyper-Threading, no TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2603 v4 (1.7 GHz, 15 MB cache, 1866MHz, 6 cores, 85W, no Hyper-Threading, no TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-1680 v4 (3.2 GHz, 20 MB cache, 8 cores, 140W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-1660 v4 (3.0 GHz, 20 MB cache, 8 cores, 140W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-1650 v4 (3.5 GHz, 15 MB cache, 6 cores, 140W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-1630 v4 (3.7 GHz, 10 MB cache, 4 cores, 140W, Hyper-Threading, TurboBoost,​ Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-1620 v4 (3.5 GHz, 10 MB cache, 4 cores, 140W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-1607 v4 (3.1 GHz, 10 MB cache, 4 cores, 140W,  no Hyper-Threading, no TurboBoost,Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-1603 v4 (2.8 GHz, 10 MB cache, 4 cores, 140W,  no Hyper-Threading, no TurboBoost,Intel vPro)
Chipset
  • Intel C612
Memory
Khe cắm

8 DIMM slots (4 mỗi CPU)

Loại
  • DDR4, RDIMM (Registered), ECC: 4GB, 8GB và 16GB
  • DDR4, LRDIMM (Load Reduced), ECC: 32GB
Tốc độ

2400MT/s

Bộ nhớ tối đa

256GB

Ổ đĩa cứng
SAS
  • Lên tới (4) 2.5-inch 15K rpm drives: 300, 600 GB (2.4 TB max)
  • Lên tới (4) 2.5-inch 10K rpm drives: 300, 600 GB, 1.2 TB (4.8 TB max)
SATA

Lên tới (4) 3.5-inch 7200 rpm 6Gb/s drives: 500 GB, 1.0, 2.0, 3.0, 4.0 TB (16.0 TB max)

SATA SSDs

Lên tới (4) 2.5-inch 6Gb/s drives: 128, 256, 512 GB, 1 TB (4.0 TB max)

PCIe SSDs

Lên tới (2) PCIe HP Z Turbo Drive drives: 256, 512 GB (1.0 TB max)

Ổ đĩa quang
  • Slim SATA DVD-ROM
  • Slim SATA SuperMulti DVD writer
  • Slim SATA Blu-ray writer
Ổ cứng cắm thêm
  • 1 15-in-1 media card reader (optional)
Card đồ họa
Professional 2D
Entry 3D
Mid-range 3D
High-end 3D
Âm thanh
  • Integrated Realtek HD ALC221
Kết nối
  • Integrated Intel I218LM PCIe GbE
  • Intel I210-T1 PCIe GbE (optional)
  • HP X540 10 GbE Dual Port Adapter (optional)
  • HP X520 10 GbE Dual Port Adapter (optional)
  • HP 10 GbE SFP+SR Transceiver (optional)
  • HP 361T PCIe dual-port gigabit (optional)
  • Intel 7260 802.11a/b/g/n PCIe WLAN (optional)
Khe mở rộng
  • 2 PCIe Gen3 x16
  • 1 PCIe Gen3 x8 (open-ended)
  • 1 PCIe Gen2 x4 (open-ended)
  • 1 PCIe Gen2 x1 (open-ended)
  • 1 PCI
Cổng
Phía trước

4 USB 3.0; 1 headset; 1 microphone

Phía sau

4 USB 3.0; 2 USB 2.0; 2 PS/2; 1 RJ-45; 1 audio line in; 1 audio line out

Bên trong

1 USB 2.0; 1 USB 3.0

Khoang ổ đĩa
Bên trong

(2) 3.5-inch

Bên ngoài

(2) 5.25"; (1) slim ODD

Thiết bị đầu vào
  • HP PS/2 Keyboard
  • HP USB Keyboard
  • HP USB SmartCard Keyboard
  • HP Wireless Keyboard and Mouse
  • HP PS/2 Mouse; HP USB Optical Mouse
  • HP USB 1000 dpi Laser Mouse
  • HP USB Optical 3-Button Mouse
  • HP SpaceMouse Pro USB 3D Controller
  • HP SpacePilot Pro 3D USB Intelligent Controller
Phần mềm
  • HP Performance Advisor
  • HP Remote Graphics Software (RGS)
  • Cyberlink Power2Go & PowerDVD
  • Foxit PhantomPDF Express
  • MS Office Home & Business 2013
Bảo mật
  • HP Solenoid Hood Lock & Hood Sensor
  • HP Business PC Security Lock Kit
  • TPM 1.2 certified
Kích thước

6.75 x 18.3 x 17.5 inch (17.5 x 46.48 x 44.45 cm)

Trọng lượng

33.1 lb (15 kg)

Nguồn

925W, 90% Efficient Power Supply

Môi trường
  • Low halogen
Tiết kiệm năng lượng
  • ENERGY STAR qualified and EPEAT registered configurations available
Màn hình phù hợp
Bảo hành
  • 3 năm

Mời bạn đánh giá về sản phẩm F2D64AV - HP Z640 Workstation

0 / 500



Input symbols


Chưa có bình luận nào


So sánh

F5W13AV - HP Z440 Workstation

F5W13AV - HP Z440 Workstation

F2D64AV - HP Z640 Workstation

F2D64AV - HP Z640 Workstation

HP Z840
Workstation

HP Z840 Workstation

Bộ xử lý
  • Intel Xeon E5-1630v4 3.7Ghz 10MB 2400MHz 4 core 140W Hyper-Threading, TurboBoost
  • Intel Xeon E5-2630v4 2.2GHz 25MB 2133MHz 10 cores 85W Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro
  • Intel Xeon E5-2630v4 2.2GHz 25M 2133MHz 85W Hyper-Threading, TurboBoost, 10 core
Memory
  • 8 DIMMs - Lên tới 128GB DDR4 2400MHz Registered ECC Memory
  • 8 DIMMs - Up to 256GB DDR4 2400MHz Registered ECC Memory
  • 16 DIMMs - Lên tới 2TB DDR4 2133MHz Registered ECC Memory
Ổ đĩa cứng
  • Tối đa 4 HDD - 16TB
  • Tối đa 4 HDD - 16TB
  • Tối đa 5 HDD - 20TB hoặc 10 x 2,5 inch HDD
Card đồ họa
  • 2 x NVIDIA Quadro K620 2GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M2000 4GB
  • NVIDIA Quadro M4000 8GB
  • NVIDIA Quadro M5000 8GB
  • NVIDIA Quadro P5000 16GB
  • NVIDIA Quadro M6000 24GB
  • NVIDIA Quadro P6000 24GB
  • 2 x NVIDIA Quadro K620 2GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M2000 4GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M4000 8GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M5000 8GB
  • 2 x NVIDIA Quadro P5000 16GB
  • NVIDIA Quadro M6000 24GB
  • NVIDIA Quadro P6000 24GB
  • 2 x NVIDIA Quadro K620 2GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M2000 4GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M4000 8GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M5000 8GB
  • 2 x NVIDIA Quadro P5000 16GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M6000 24GB
  • 2 x NVIDIA Quadro P6000 24GB
Khe mở rộng
  • 1 PCI, 5 PCIe
  • 1 PCI, 5 PCIe
  • 7 PCIe

Đặt mua hàng

Phản hồi của bạn