HP Z840
Workstation

HP Z840 Workstation

Dòng Workstation huyền thoại của HP, đạt giải thưởng về thiết kế công nghiệp, được xây dựng đáp ứng tất cả các yêu cầu khắt khe nhất về đồ họa xử lý như khối truyền hình, dầu khí, xử lý hình ảnh khoa học, cơ khí, sản xuất video, hoạt hình v.v… đây là dòng Workstation có thể nói mạnh nhất hiện nay.

    • Intel Xeon E5-2630v4 2.2GHz 25M 2133MHz 85W Hyper-Threading, TurboBoost, 10 core
    • 16 DIMMs - Lên tới 2TB DDR4 2133MHz Registered ECC Memory
    • Tối đa 5 HDD - 20TB hoặc 10 x 2,5 inch HDD
    • 2 x NVIDIA Quadro K620 2GB
    • 2 x NVIDIA Quadro M2000 4GB
    • 2 x NVIDIA Quadro M4000 8GB
    • 2 x NVIDIA Quadro M5000 8GB
    • 2 x NVIDIA Quadro P5000 16GB
    • 2 x NVIDIA Quadro M6000 24GB
    • 2 x NVIDIA Quadro P6000 24GB
    • 7 PCIe

Hàng đồng bộ đầy đủ CO/CQ

Giao hàng toàn quốc

Bảo hành chính hãng

HP Z840 Workstation có đầy đủ các tính năng dành cho người dùng chuyên nghiệp, linh hoạt đặc biệt làm mát giảm tiếng ồn rất tốt. Có 3 khu vực để làm mát đó là: một cho RAM và CPU; nguồn và cuối cùng cho hệ thống lưu trữ và các thiết bị nhập/xuất. Mỗi một khu vực đều có những đặc điểm riêng nên nó chỉ quay nhanh khi thực sự cần thiết.

Riêng về phần trung tâm của máy tính HP Z840 Workstations có phần ống dẫn đảm bảo CPU có luồng không khí tốt đồng thời giữ cho các bộ quạt làm mát cho các thanh RAM. Z840 có 4 khe cắm ổ 3,5inch để tháo lắp dễ dàng và cắm nóng.

 

Điểm đặc biệt của sản phẩm này nữa đó chính là chỉ với một khoang ổ đĩa duy nhất vẫn có thể chứa 1 ổ 3,5inch hoặc 2 ổ 2,5inch, 4 khoang ổ 3,5inch chứa 8 ổ 2,5inch mà vẫn có thể tháo lắp dễ dàng.

 

Chính vì những đặc điểm như ở trên mà Z840 HP có khả năng hỗ trợ đến 3 CPU mạnh nhất từ xưa đến nay. Bạn hoàn toàn có thể tham khảo cho bản thân mình một sự hoàn hảo để dùng cho công việc nhé.

 

Thông số kỹ thuật

Kiểu dáng
  • Rackable minitower
Hệ điều hành
  • Windows 10 Pro 64-bit
  • Windows 8.1 Pro 64-bit
  • Windows 7 Professional 64-bit
  • Ubuntu
  • HP Installer Kit for Linux
  • Red Hat Enterprise Linux Desktop (Paper license with 1 year support; no preinstalled OS)
Bộ xử lý
  • Intel Xeon E5-2699 v4 (2.2 GHz, 55 MB cache, 2400MHz, 22 cores, 145W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2697 v4 (2.3 GHz, 45 MB cache, 2400MHz, 18 cores, 145W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2695 v4 (2.1 GHz, 45 MB cache, 2400MHz, 18 cores, 120W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2690 v4 (2.6 GHz, 35 MB cache, 2400MHz, 14 cores, 135W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2687W v4 (3.0 GHz, 30 MB cache, 2400MHz, 12 cores, 160W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2683 v4 (2.1 GHz, 40 MB cache, 2400MHz, 16 cores, 120W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2680 v4 (2.4 GHz, 35 MB cache, 2400MHz, 14 cores, 120W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2667 v4 (3.2 GHz, 25 MB cache, 2400MHz, 8 cores, 135W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2660 v4 (2.0 GHz, 35 MB cache, 2400MHz, 14 cores, 105W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2650 v4 (2.2 GHz, 30 MB cache, 2400MHz, 12 cores, 105W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2643 v4 (3.4 GHz, 20 MB cache, 2400MHz, 6 cores, 135W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2640 v4 (2.4 GHz, 25 MB cache, 2133MHz, 10 cores, 90W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2637 v4 (3.5 GHz, 15 MB cache, 2400MHz, 4 cores, 135W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2630 v4 (2.2 GHz, 25 MB cache, 2133MHz,​ 10 cores, 85W, Hyper-Threading, TurboBoost,​ Intel vPro) (recommend)
  • Intel Xeon E5-2623 v4 (2.6 GHz, 10 MB cache, 2133MHz, 4 cores, 85W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2620 v4 (2.1 GHz, 20 MB cache, 2133MHz, 8 cores, 85W, Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2609 v4 (1.9 GHz, 20 MB cache, 1866MHz, 8 cores, 85W, no Hyper-Threading, no TurboBoost, Intel vPro)
  • Intel Xeon E5-2603 v4 (1.7 GHz, 15 MB cache, 1866MHz, 6 cores, 85W, no Hyper-Threading, no TurboBoost, Intel vPro)
Chipset
  • Intel C612
Memory
Khe cắm

16 DIMM slots (8 mỗi CPU)

Loại
  • DDR4 R-DIMM (Registered), ECC: 4GB, 8GB, 16GB, 32GB
  • DDR4 LR-DIMM (Load Reduced), ECC: 32GB (64GB and 128GB added after initial release)
Tốc độ

2400MT/s

Bộ nhớ tối đa

2TB (1TB mỗi CPU)

Ổ đĩa cứng
SAS
  • Lên tới (5) 3.5-inch 10K rpm drives: 300, 600 GB, 1.2 TB (6 TB max)
  • Lên tới (8) 2.5-inch 10K rpm drives: 300, 600 GB, 1.2 TB (9.6 TB max)
SATA
  • Lên tới (5) 3.5-inch 7200 rpm 6Gb/s drives: 500 GB, 1.0, 2.0, 3.0, 4.0 TB (20.0 TB max)
  • Lên tới (10) 2.5-inch 7200 rpm 6Gb/s drives: 500 GB, 1.0, 2.0, 3.0, 4.0 TB (40.0 TB max)
SATA SSDs

Lên tới (8) 2.5-inch 6Gb/s drives: 128, 256, 512 GB, 1 TB (8.0 TB max)

PCIe SSDs

Lên tới (2) PCIe HP Z Turbo Drive drives: 256, 512 GB (1.0 TB max)

Ổ đĩa quang
  • Slim SATA DVD-ROM
  • Slim SATA SuperMulti DVD writer
  • Slim SATA Blu-ray writer
Ổ cứng cắm thêm
  • 1 15-in-1 media card reader (optional)
Card đồ họa
Khe mở rộng
  • 2 PCIe Gen3 x16
  • 1 PCIe Gen3 x16 (khi có 2 CPU)
  • 1 PCIe Gen3 x8 (khi có 2 CPU)
  • 1 PCIe Gen3 x4
  • 1 PCIe Gen2 x4 khi có 1 CPU. Trở thành PCIe Gen3 x8 khi có 2 CPU
  • 1 PCIe Gen2 x1
Cổng
Phía trước

4 USB 3.0; 1 combo headset; 1 microphone

Tùy chọn

4 USB 3.0; 2 USB 2.0; 1 serial; 2 PS/2; 2 RJ-45; 1 audio line in; 1 audio line out

Bên trong

2 USB 2.0; 1 USB 3.0

Khoang ổ đĩa
Bên ngoài

(2) 5.25-inch; (1) slim ODD

Bên trong

(4) 3.5-inch

Thiết bị đầu vào
  • HP USB SmartCard Keyboard
  • HP 2.4 GHz Wireless Keyboard & Mouse
  • HP PS/2 Keyboard; HP USB Keyboard
  • HP USB Optical 3-Button Mouse
  • HP PS/2 Mouse
  • HP USB Optical Mouse
  • HP USB 1000 dpi Laser Mouse
  • HP SpaceExplorer 3D USB Controller
  • HP SpacePilot Pro 3D USB Intelligent Controller
Phần mềm
  • HP Performance Advisor
  • HP Remote Graphics Software (RGS)
  • Cyberlink Media Suite & PowerDVD
  • Foxit PhantomPDF Express
  • MS Office Home & Business 2013
Bảo mật
  • HP Chassis Intrusion Sensor
  • HP Security Cable with Kensington Lock
Nguồn
  • 850 W 88% efficient, wide-ranging, active PFC
  • 1125 W 90% efficient, wide-ranging, active PFC
Kích thước
  • 8 x 20.7 x 17.5 inch (20.3 x 52.5 x 44.4 cm)
Trọng lượng
  • 46.7 lb (21.1 kg)
Môi trường
  • Low halogen
Tiết kiệm năng lượng
  • ENERGY STAR qualified and EPEAT registered configurations available
Bảo hành
  • 3 năm

Mời bạn đánh giá về sản phẩm HP Z840 Workstation

0 / 500



Input symbols


Chưa có bình luận nào


So sánh

F5W13AV - HP Z440 Workstation

F5W13AV - HP Z440 Workstation

F2D64AV - HP Z640 Workstation

F2D64AV - HP Z640 Workstation

HP Z840
Workstation

HP Z840 Workstation

Bộ xử lý
  • Intel Xeon E5-1630v4 3.7Ghz 10MB 2400MHz 4 core 140W Hyper-Threading, TurboBoost
  • Intel Xeon E5-2630v4 2.2GHz 25MB 2133MHz 10 cores 85W Hyper-Threading, TurboBoost, Intel vPro
  • Intel Xeon E5-2630v4 2.2GHz 25M 2133MHz 85W Hyper-Threading, TurboBoost, 10 core
Memory
  • 8 DIMMs - Lên tới 128GB DDR4 2400MHz Registered ECC Memory
  • 8 DIMMs - Up to 256GB DDR4 2400MHz Registered ECC Memory
  • 16 DIMMs - Lên tới 2TB DDR4 2133MHz Registered ECC Memory
Ổ đĩa cứng
  • Tối đa 4 HDD - 16TB
  • Tối đa 4 HDD - 16TB
  • Tối đa 5 HDD - 20TB hoặc 10 x 2,5 inch HDD
Card đồ họa
  • 2 x NVIDIA Quadro K620 2GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M2000 4GB
  • NVIDIA Quadro M4000 8GB
  • NVIDIA Quadro M5000 8GB
  • NVIDIA Quadro P5000 16GB
  • NVIDIA Quadro M6000 24GB
  • NVIDIA Quadro P6000 24GB
  • 2 x NVIDIA Quadro K620 2GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M2000 4GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M4000 8GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M5000 8GB
  • 2 x NVIDIA Quadro P5000 16GB
  • NVIDIA Quadro M6000 24GB
  • NVIDIA Quadro P6000 24GB
  • 2 x NVIDIA Quadro K620 2GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M2000 4GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M4000 8GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M5000 8GB
  • 2 x NVIDIA Quadro P5000 16GB
  • 2 x NVIDIA Quadro M6000 24GB
  • 2 x NVIDIA Quadro P6000 24GB
Khe mở rộng
  • 1 PCI, 5 PCIe
  • 1 PCI, 5 PCIe
  • 7 PCIe

Đặt mua hàng

Phản hồi của bạn